Có 2 kết quả:
奖状 jiǎng zhuàng ㄐㄧㄤˇ ㄓㄨㄤˋ • 獎狀 jiǎng zhuàng ㄐㄧㄤˇ ㄓㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prize certificate
(2) certificate of merit
(2) certificate of merit
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prize certificate
(2) certificate of merit
(2) certificate of merit
Bình luận 0